Phiên âm : zhū rú.
Hán Việt : chư như.
Thuần Việt : như là; như .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
như là; như (dùng trước các ví dụ)举例用语,放在所举的例子前面,表示不止一个例子tā fēicháng guānxīn qúnzhòng, zuò liǎo bù shǎo hǎoshì, zhūrú fǎngwèn