Phiên âm : gào mìng.
Hán Việt : cáo mệnh.
Thuần Việt : cáo mệnh; lệnh vua.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cáo mệnh; lệnh vua帝王对臣子的命令封建时代指受过封号的妇女(多见于早期白话)