VN520


              

诪張

Phiên âm : zhōu zhāng.

Hán Việt : trù trương.

Thuần Việt : lừa dối; lừa gạt; dối trá.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lừa dối; lừa gạt; dối trá. 同"侜張".