Phiên âm : zhōu zhāng.
Hán Việt : trù trương.
Thuần Việt : lừa dối; lừa gạt; dối trá.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lừa dối; lừa gạt; dối trá同'侜张'