VN520


              

诉说

Phiên âm : sù shuō.

Hán Việt : tố thuyết.

Thuần Việt : kể ra; nói ra.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

kể ra; nói ra
带感情地陈述
tā zài xìnlǐ sùshuōzhe duì dì zhì gōngzuò de rè'ài.
trong thư anh ấy nói đến sự yêu mến đối với công tác địa chất.