Phiên âm : sù shuō.
Hán Việt : tố thuyết.
Thuần Việt : kể ra; nói ra.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kể ra; nói ra带感情地陈述tā zài xìnlǐ sùshuōzhe duì dì zhì gōngzuò de rè'ài.trong thư anh ấy nói đến sự yêu mến đối với công tác địa chất.