Phiên âm : shí huò.
Hán Việt : thức hóa.
Thuần Việt : biết hàng; phân biệt hàng tốt xấu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
biết hàng; phân biệt hàng tốt xấu能鉴别货物的好坏bùpà bùshìhuò,jìu pà huòbǐhuò.không sợ không biết của, chỉ sợ khi so của.