Phiên âm : shí jīng.
Hán Việt : thức kinh.
Thuần Việt : buổi sơ giao; lần đầu làm quen.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
buổi sơ giao; lần đầu làm quen敬词,指初次见面或结识(语本李白《与韩荆州书》:'生不用封万户侯,但愿一识韩荆州')