VN520


              

识荆

Phiên âm : shí jīng.

Hán Việt : thức kinh.

Thuần Việt : buổi sơ giao; lần đầu làm quen.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

buổi sơ giao; lần đầu làm quen
敬词,指初次见面或结识(语本李白《与韩荆州书》:'生不用封万户侯,但愿一识韩荆州')