Phiên âm : fǎng tán.
Hán Việt : phóng đàm.
Thuần Việt : thăm hỏi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thăm hỏi访问并交谈dēngmén fǎngtánđến nhà thăm hỏi访谈录fǎngtánlùbảng ghi nhớ cuộc thăm hỏi