Phiên âm : fěng sòng.
Hán Việt : phúng tụng.
Thuần Việt : ngâm nga; đọc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ngâm nga; đọc抑扬顿挫地诵读fēngsòng gǔshīngâm nga thơ cổ.