Phiên âm : fěng cì.
Hán Việt : phúng thứ.
Thuần Việt : châm biếm; mỉa mai; trào phúng; chế nhạo.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
châm biếm; mỉa mai; trào phúng; chế nhạo用比喻夸张等手法对人或事进行揭露批评或嘲笑fēngcìhuàtranh châm biếm用话讽刺了他几句.yònghuà fēngcì le tā jījù.mỉa mai nó mấy câu.