VN520


              

讽喻

Phiên âm : fěng yù.

Hán Việt : phúng dụ.

Thuần Việt : phúng dụ .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

phúng dụ (dùng cách kể chuyện để nói về đạo lý của sự vật.)
一种修辞手段,用说故事等方式说明事物的道理
fēngyù shī
thơ phúng dụ