Phiên âm : fěng yù.
Hán Việt : phúng dụ.
Thuần Việt : phúng dụ .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phúng dụ (dùng cách kể chuyện để nói về đạo lý của sự vật.)一种修辞手段,用说故事等方式说明事物的道理fēngyù shīthơ phúng dụ