Phiên âm : sòng gùn.
Hán Việt : tụng côn.
Thuần Việt : tên xúi bẩy; tên cò mồi .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tên xúi bẩy; tên cò mồi (kiện tụng)旧社会里唆使别人打官司自己从中取利的坏人