Phiên âm : é yán.
Hán Việt : ngoa ngôn.
Thuần Việt : ngoa ngôn; tin đồn; lời đồn; tin vịt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ngoa ngôn; tin đồn; lời đồn; tin vịt传布的流言;假话