VN520


              

讖語餅

Phiên âm : chèn yǔ bǐng.

Hán Việt : sấm ngữ bính.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

一種餡裡夾藏有預言紙條的餅乾。