Phiên âm : chóu yí.
Hán Việt : thù di.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
直視不言的樣子。《淮南子.道應》:「齧缺繼以讎夷, 被衣行歌而去。」