Phiên âm : hù tūr.
Hán Việt : hộ ngốc nhi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
北平方言。指護短, 專指袒護自己子女。如:「你不要批評他兒子的毛筆字寫不好, 他會護禿兒。」