VN520


              

護禿兒

Phiên âm : hù tūr.

Hán Việt : hộ ngốc nhi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

北平方言。指護短, 專指袒護自己子女。如:「你不要批評他兒子的毛筆字寫不好, 他會護禿兒。」


Xem tất cả...