Phiên âm : hù cáo.
Hán Việt : hộ tào.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
牲畜貪食而排斥其他牲畜, 不許同槽共食。《崇禎本金瓶梅》第三八回:「口裡纔四個牙兒, 腳程緊慢, 多有他的, 只是有些毛病兒, 快護槽踅蹬。」