VN520


              

護槽

Phiên âm : hù cáo.

Hán Việt : hộ tào.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

牲畜貪食而排斥其他牲畜, 不許同槽共食。《崇禎本金瓶梅》第三八回:「口裡纔四個牙兒, 腳程緊慢, 多有他的, 只是有些毛病兒, 快護槽踅蹬。」


Xem tất cả...