VN520


              

護庇

Phiên âm : hù bì.

Hán Việt : hộ tí.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

保護、遮掩。《紅樓夢》第五八回:「藕官因方纔護庇之情, 感激於衷。」


Xem tất cả...