Phiên âm : hù fēng.
Hán Việt : hộ phong .
Thuần Việt : bìa ngoài; bìa bọc .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bìa ngoài; bìa bọc (sách). 包在圖書外面的紙, 一般印著書名或圖案, 有保護和裝飾的作用.