VN520


              

護套

Phiên âm : hù tào.

Hán Việt : hộ sáo.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

保護物品的套子。例這個器具最好加上護套比較不會弄壞。
保護物品的套子。如:「這個器具最好加上護套比較不會弄壞。」


Xem tất cả...