Phiên âm : hù tào.
Hán Việt : hộ sáo.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
保護物品的套子。例這個器具最好加上護套比較不會弄壞。保護物品的套子。如:「這個器具最好加上護套比較不會弄壞。」