VN520


              

護喪

Phiên âm : hù sāng.

Hán Việt : hộ tang.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.主持喪事的人。《漢書.卷六八.霍光傳》:「光薨, 上及皇太后親臨本鶆。太中大夫任宣與侍御史五人持節護喪事。」2.護送靈柩。


Xem tất cả...