Phiên âm : hù sāng.
Hán Việt : hộ tang.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.主持喪事的人。《漢書.卷六八.霍光傳》:「光薨, 上及皇太后親臨本鶆。太中大夫任宣與侍御史五人持節護喪事。」2.護送靈柩。