VN520


              

議決

Phiên âm : yì jué.

Hán Việt : nghị quyết .

Thuần Việt : nghị quyết.

Đồng nghĩa : 通過, .

Trái nghĩa : , .

nghị quyết. 會議對議案經過討論后做出決定.


Xem tất cả...