VN520


              

譯導

Phiên âm : yì dǎo.

Hán Việt : dịch đạo.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Phiên dịch và dẫn đường. Cũng chỉ người phụ trách phiên dịch và dẫn đường. ◇Tả Tư 左思: Man tưu di lạc, dịch đạo nhi thông, điểu thú chi manh dã 蠻陬夷落, 譯導而通, 鳥獸之氓也 (Ngụy đô phú 魏都賦).


Xem tất cả...