Phiên âm : zèn yán.
Hán Việt : trấm ngôn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
毀謗的言語。《詩經.小雅.雨無止》:「聽言則答, 譖言則退。」