VN520


              

譏評

Phiên âm : jī píng.

Hán Việt : ki bình.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

譏諷批評。例針對別人的譏評, 他選擇沈默以對。
譏諷批評。唐.韓愈〈送浮屠令縱西遊序〉:「促席接膝, 譏評文章。」《舊唐書.卷一三九.陸贄傳》:「雖互相譏評, 然各有偏駁。」