Phiên âm : jī píng.
Hán Việt : ki bình.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
譏諷批評。例針對別人的譏評, 他選擇沈默以對。譏諷批評。唐.韓愈〈送浮屠令縱西遊序〉:「促席接膝, 譏評文章。」《舊唐書.卷一三九.陸贄傳》:「雖互相譏評, 然各有偏駁。」