VN520


              

譏察

Phiên âm : jī chá.

Hán Việt : ki sát.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

嚴厲的盤問。宋.蘇舜欽〈感興〉詩三首之二:「扞掫主譏察, 誰何辯語言。」