Phiên âm : jī chá.
Hán Việt : ki sát.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
嚴厲的盤問。宋.蘇舜欽〈感興〉詩三首之二:「扞掫主譏察, 誰何辯語言。」