Phiên âm : yáo yan huò zhòng.
Hán Việt : dao ngôn hoặc chúng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
以詭詐的話迷惑群眾。如:「間諜最擅長以謠言惑眾, 煽動人心。」也作「訛言惑眾」。