Phiên âm : yáo chuán.
Hán Việt : dao truyền.
Thuần Việt : tung tin vịt; tung tin nhảm.
Đồng nghĩa : 訛傳, .
Trái nghĩa : , .
1. tung tin vịt; tung tin nhảm. 謠言傳播.