Phiên âm : jiǎn jiǎn.
Hán Việt : kiển kiển.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.忠貞的樣子。《楚辭.屈原.離騷》:「余固知謇謇之為患兮, 忍而不能舍也。」2.正直的言論。《後漢書.卷二十五.魯恭傳》:「陛下既廣納謇謇, 以開四聰, 無令芻蕘以言得罪。」