VN520


              

謇諤自負

Phiên âm : jiǎn è zì fù.

Hán Việt : kiển ngạc tự phụ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

正直敢言且自許甚高。《明史.卷一九六.夏言傳》:「性警敏, 善屬文。及居言路, 謇諤自負。」