Phiên âm : jiǎn è zì fù.
Hán Việt : kiển ngạc tự phụ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
正直敢言且自許甚高。《明史.卷一九六.夏言傳》:「性警敏, 善屬文。及居言路, 謇諤自負。」