Phiên âm : jiǎn è zhī fēng.
Hán Việt : kiển ngạc chi phong.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
正直敢言的風範。《晉書.卷三五.陳騫傳》:「騫素無謇諤之風, 然與帝語傲。」也作「蹇諤之風」。