Phiên âm : zōu zhá.
Hán Việt : sưu trát.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
凶惡、頑劣。元.鄭廷玉《後庭花》第三折:「覷了王慶呵慌張勢煞, 這漢就裡決謅札。」也作「搊扎」、「搊殺」、「鄒鄒查查」、「謅吒」。