Phiên âm : yàn yán.
Hán Việt : ngạn ngôn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
流傳的俗語。《穀梁傳.僖公二年》:「脣亡則齒寒」句下晉.范甯.集解:「語, 諺言也。」《戰國策.韓策一》:「聽者聽國, 非必聽實也。故先王聽諺言於市, 願公之聽臣言也。」