Phiên âm : è è.
Hán Việt : ngạc ngạc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
直言無諱的樣子。《史記.卷六八.商君傳》:「千人之諾諾, 不如一士之諤諤。」也作「咢咢」。