VN520


              

諠囂

Phiên âm : xuān xiāo.

Hán Việt : huyên hiêu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

諠譁吵鬧。《文選.孔稚珪.北山移文》:「敲扑諠囂犯其慮, 牒訴倥偬。」