Phiên âm : xuān xiāo.
Hán Việt : huyên hiêu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
諠譁吵鬧。《文選.孔稚珪.北山移文》:「敲扑諠囂犯其慮, 牒訴倥偬。」