Phiên âm : dié dié.
Hán Việt : điệp điệp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
說話不止的樣子。《史記.卷一○二.張釋之傳》:「夫絳侯、東陽侯稱為長者, 此兩人言事曾不能出口, 豈斅此嗇夫諜諜利口捷給哉!」也作「喋喋」。