Phiên âm : yú cí.
Hán Việt : du từ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 諷詞, .
討好、諂諛的言詞。如:「他說盡了諛詞, 只為了博取她的好感。」也作「諛言」。