VN520


              

誾誾

Phiên âm : yín yín.

Hán Việt : ngân ngân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.和悅的直言勸告。《論語.鄉黨》:「與上大夫言, 誾誾如也。」《後漢書.卷四五.張酺傳》:「張酺前入侍講, 屢有諫正, 誾誾惻惻, 出於誠心, 可謂有史魚之風矣。」2.形容香氣盛發。《文選.司馬相如.長門賦》:「桂樹交而相紛兮, 芳酷烈之誾誾。」