Phiên âm : yì shì.
Hán Việt : nghị sĩ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
正義之士。《文選.班固.典引》:「反微文刺譏, 貶損當世, 非誼士也。」《新唐書.卷八五.竇建德傳》:「琮, 誼士也, 吾方旌擢以勵事君者。」