VN520


              

誹誹

Phiên âm : fěi fěi.

Hán Việt : phỉ phỉ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容人聲雜亂。《水滸傳》第一七回:「我也誹誹地聽的人說道, 有賊打劫了生辰綱去。」也作「沸沸」。