Phiên âm : gào jiè.
Hán Việt : cáo giới.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
告諭警誡。如:「老師誥誡我們不要太貪玩。」也作「告戒」、「告誡」。