VN520


              

誣告

Phiên âm : wū gào.

Hán Việt : vu cáo.

Thuần Việt : vu cáo; vu khống; vu oan.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

vu cáo; vu khống; vu oan (bịa tội tố cáo người khác). 無中生有地控告別人有犯罪行為.

♦Ngụy tạo, vu oan, vu khống. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: Nãi mật sử nhân vu cáo Bưu giao thông Viên Thuật, toại thu Bưu hạ ngục, mệnh mãn sủng án trị chi 乃密使人誣告彪交通袁術,遂收彪下獄, 命滿寵按治之 (Đệ nhị thập hồi).