Phiên âm : yǔ yán luó jí.
Hán Việt : ngữ ngôn la tập.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.以傳統邏輯為主, 不需依符號及數理之嚴格運算, 來探究一般依於語言表達的推理原則。2.研究語言的邏輯形構。