VN520


              

語根

Phiên âm : yǔ gēn.

Hán Việt : ngữ căn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

由一語源推衍為多數語詞, 其原始的語源稱為「語根」。


Xem tất cả...