VN520


              

語笑喧闐

Phiên âm : yǔ xiào xuān tián.

Hán Việt : ngữ tiếu huyên điền.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

言語喧笑的聲音大而雜亂。《紅樓夢》第五三回:「一夜人聲嘈雜, 語笑喧闐, 爆竹起火, 絡繹不絕。」也作「語笑喧呼」、「語笑喧譁」。


Xem tất cả...