Phiên âm : yǔ xiào xuān tián.
Hán Việt : ngữ tiếu huyên điền.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
言語喧笑的聲音大而雜亂。《紅樓夢》第五三回:「一夜人聲嘈雜, 語笑喧闐, 爆竹起火, 絡繹不絕。」也作「語笑喧呼」、「語笑喧譁」。