Phiên âm : yǔ xiào xuān huá.
Hán Việt : ngữ tiếu huyên hoa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
言語喧笑的聲音大而雜亂。元.關漢卿《單刀會》第三折:「不許交頭接耳, 不許語笑喧譁。」也作「語笑喧闐」、「語笑喧呼」。