VN520


              

語笑喧譁

Phiên âm : yǔ xiào xuān huá.

Hán Việt : ngữ tiếu huyên hoa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

言語喧笑的聲音大而雜亂。元.關漢卿《單刀會》第三折:「不許交頭接耳, 不許語笑喧譁。」也作「語笑喧闐」、「語笑喧呼」。


Xem tất cả...