Phiên âm : yǔ xiào xuān hū.
Hán Việt : ngữ tiếu huyên hô.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
言語喧笑的聲音大而雜亂。《孤本元明雜劇.陳倉路.第四折》:「則要您悄語低言, 不要你語笑喧呼。」也作「語笑喧闐」、「語笑喧譁」。