Phiên âm : yǔ yān bù xiáng.
Hán Việt : ngữ yên bất tường.
Thuần Việt : nói không tỉ mỉ; nói không rõ ràng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nói không tỉ mỉ; nói không rõ ràng. 說得不詳細.