Phiên âm : yǔ fǎ xué.
Hán Việt : ngữ pháp học.
Thuần Việt : ngữ pháp học.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ngữ pháp học. 語言學的一個部門, 研究語法結構規律.