Phiên âm : yǔ qì cí.
Hán Việt : ngữ khí từ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
用來表示驚訝、讚賞、慨嘆、希冀、疑問、肯定等語氣的詞, 亦包括助詞與嘆詞。如孔子讚賞顏回:「賢哉回也」中的「哉」、「也」二字。也稱為「情態詞」。